Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Minh Cường

Minh Cuong Pharmaceutical Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Minh Cường - Minh Cuong Pharmaceutical Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 2/314 đường Tức Mạc, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0600675533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600675533

Ngày cấp 04-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Minh Cường

Tên giao dịch

Minh Cuong Pharmaceutical Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503682516 / 03503682517
Địa chỉ trụ sở

Số 2/314 đường Tức Mạc, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503682516 / 03503682517
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600675533 / 04-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 04-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/314 Vĩnh Mạc-Phường Lộc Vượng-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600675533, 03503682516, Minh Cuong Pharmaceutical Trading Company Limited, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Lộc Vượng, Lê Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Đại lý 46101
8 Môi giới 46102
9 Đấu giá 46103
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
12 Bán buôn thủy sản 46322
13 Bán buôn rau, quả 46323
14 Bán buôn cà phê 46324
15 Bán buôn chè 46325
16 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
17 Bán buôn thực phẩm khác 46329
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
20 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
53 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
56 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
58 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê ôtô 77101
75 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
76 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
77 Cho thuê băng, đĩa video 77220
78 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290