Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Đạt

QUOC DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Quốc Đạt - QUOC DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 6 Hàng Tiện - Phường Bà Triệu - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600678319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600678319

Ngày cấp 01-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Đạt

Tên giao dịch

QUOC DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503843507-091213 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Hàng Tiện - Phường Bà Triệu - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503843507-091213 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6 Hàng Tiện - Phường Bà Triệu - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600678319 / 01-02-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 Hàng Tiện-Phường Bà Triệu-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Phạm Quốc Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600678319, 03503843507-091213, QUOC DAT CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Bà Triệu, Phạm Quốc Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610