Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mai Anh Nđ

MAI ANH ND CO.,LTD

Công Ty TNHH Mai Anh Nđ - MAI ANH ND CO.,LTD có địa chỉ tại Số 6 Hàng Tiện, Phường Bà Triệu - Phường Bà Triệu - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600731989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600731989

Ngày cấp 10-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mai Anh Nđ

Tên giao dịch

MAI ANH ND CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0912139069 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Hàng Tiện, Phường Bà Triệu - Phường Bà Triệu - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6 Hàng Tiện - Phường Bà Triệu - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600731989 / 10-09-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 Hàng Tiện-Phường Bà Triệu-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600731989, 0912139069, MAI ANH ND CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Bà Triệu, Trịnh Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
11 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120