Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Đức Tài

AN DUC TAI CO.,LTD

Công Ty TNHH An Đức Tài - AN DUC TAI CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 2, thôn 4 - Xã Hải Anh - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0600741183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600741183

Ngày cấp 20-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Đức Tài

Tên giao dịch

AN DUC TAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 03503509358 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 2, thôn 4 - Xã Hải Anh - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503509358 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 2, thôn 4 - Xã Hải Anh - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600741183 / 20-10-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 2, thôn 4-Xã Hải Anh-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600741183, 03503509358, AN DUC TAI CO.,LTD, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Anh, Trần Văn Tịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224