Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí An Việt Cường

AN VIET CUONG CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí An Việt Cường - AN VIET CUONG CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 12, cụm công nghiệp - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600754802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600754802

Ngày cấp 17-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí An Việt Cường

Tên giao dịch

AN VIET CUONG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503762036-091329 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 12, cụm công nghiệp - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503762036-091329 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 12, cụm công nghiệp - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600754802 / 17-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Văn Phán

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Trịnh Thị Son

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Miến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600754802, 03503762036-091329, AN VIET CUONG CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Tiến, Lương Văn Phán, Trịnh Thị Son, Trịnh Thị Miến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Bán mô tô, xe máy 4541
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022