Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hạt Giống Tiền Phong

TOSEE CO.,LTD

Công Ty TNHH Hạt Giống Tiền Phong - TOSEE CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 2 Thiên Bình - Xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định. Mã số thuế 0600756239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý hạt giống để nhân giống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600756239

Ngày cấp 22-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hạt Giống Tiền Phong

Tên giao dịch

TOSEE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng Điện thoại / Fax 03506584566 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2 Thiên Bình - Xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03506584566 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 2 Thiên Bình - Xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600756239 / 22-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 31 Tổng số lao động 31
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Như Thoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2 Thiên Bình-Xã Nghĩa Bình-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý hạt giống để nhân giống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600756239, 03506584566, TOSEE CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Bình, Đào Thị Như Thoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100