Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trang Phục Thiết Bị Trường Học Tuấn Vinh

Công Ty Cổ Phần Trang Phục Thiết Bị Trường Học Tuấn Vinh có địa chỉ tại Đội 13 xóm Cời - Xã Yên Cường - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0600760838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600760838

Ngày cấp 09-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trang Phục Thiết Bị Trường Học Tuấn Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 0982837915-0350.28 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 13 xóm Cời - Xã Yên Cường - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982837915-0350.28 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 13 xóm Cời - Xã Yên Cường - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600760838 / 21-09-2011 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 13 xóm Cời-Xã Yên Cường-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600760838, 0982837915-0350.28, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Cường, Trịnh Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933