Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP 11

11.,JSC

Công Ty CP 11 - 11.,JSC có địa chỉ tại 14 Giải Phóng - Phường Văn Miếu - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600791716 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600791716

Ngày cấp 14-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP 11

Tên giao dịch

11.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0903404626 /
Địa chỉ trụ sở

14 Giải Phóng - Phường Văn Miếu - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903404626 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14 Giải Phóng - Phường Văn Miếu - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600791716 / 14-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thiện Nhuận

Địa chỉ chủ sở hữu

14A Giải Phóng-Phường Văn Miếu-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Đỗ Thiện Nhuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600791716, 0903404626, 11.,JSC, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Văn Miếu, Đỗ Thiện Nhuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830