Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Mạnh

HAI MANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Hải Mạnh - HAI MANH CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định. Mã số thuế 0600795118 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600795118

Ngày cấp 20-01-2011 Ngày đóng MST 23-10-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Mạnh

Tên giao dịch

HAI MANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ Điện thoại / Fax 03503895238 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 1 - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503895238 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 1 - Thị trấn Ngô Đồng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600795118 / 20-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Miên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 1-Thị trấn Ngô Đồng-Huyện Giao Thuỷ-Nam Định

Tên giám đốc

Cao Văn Miên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600795118, 03503895238, HAI MANH CO.,LTD, Nam Định, Huyện Giao Thuỷ, Thị Trấn Ngô Đồng, Cao Văn Miên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210