Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Cơ Khí Tiến Phát

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Cơ Khí Tiến Phát có địa chỉ tại Tổ 17 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600807846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600807846

Ngày cấp 11-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Cơ Khí Tiến Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 0912128161 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912128161 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600807846 / 11-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600807846, 0912128161, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Thị Trấn Xuân Trường, Đinh Thị Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
2 Bán mô tô, xe máy 4541
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932