Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vina - Htc

VINA - HTC

Công Ty Cổ Phần Vina - Htc - VINA - HTC có địa chỉ tại Lô 21+22+25 đường N3, cụm Công nghiệp An Xá - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600812148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600812148

Ngày cấp 13-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vina - Htc

Tên giao dịch

VINA - HTC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503672988 / 03503672987
Địa chỉ trụ sở

Lô 21+22+25 đường N3, cụm Công nghiệp An Xá - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503846316-09133 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 21+22+25 đường N3, cụm Công nghiệp An Xá - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600812148 / 13-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tùng Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 124 Nguyễn Trãi-Phường Vị Hoàng-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600812148, 03503672988, VINA - HTC, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Xã Mỹ Xá, Trần Thị Tùng Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
7 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
15 Bốc xếp hàng hóa 5224