Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dệt May T & N

TNTEX CO.,LTD

Công Ty TNHH Dệt May T & N - TNTEX CO.,LTD có địa chỉ tại 16/83 đường Cù Chính Lan - Phường Trần Tế Xương - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600812846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600812846

Ngày cấp 19-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dệt May T & N

Tên giao dịch

TNTEX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 01268105366 /
Địa chỉ trụ sở

16/83 đường Cù Chính Lan - Phường Trần Tế Xương - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943910156 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16/83 đường Cù Chính Lan - Phường Trần Tế Xương - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600812846 / 19-07-2011 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

16/83 đường Cù Chính Lan-Phường Trần Tế Xương-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Đức Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600812846, 01268105366, TNTEX CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Trần Tế Xương, Trần Đức Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
27 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
29 Giáo dục nghề nghiệp 8532