Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên ước Mơ Vươn Xa

LONGER DREAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên ước Mơ Vươn Xa - LONGER DREAM CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 10 - Xã Hải Minh - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0600822114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600822114

Ngày cấp 01-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên ước Mơ Vươn Xa

Tên giao dịch

LONGER DREAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 0914809612 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 10 - Xã Hải Minh - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914809612 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 10 - Xã Hải Minh - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600822114 / 01-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Đồng Tiến-Xã Việt Hùng-Huyện Trực Ninh-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600822114, 0914809612, LONGER DREAM CO.,LTD, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Minh, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất than cốc 19100
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Giáo dục nghề nghiệp 8532