Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 9g

9G., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 9g - 9G., JSC có địa chỉ tại Xóm 18 thôn Vũ Lao - Xã Tân Thịnh - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0600839245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600839245

Ngày cấp 08-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 9g

Tên giao dịch

9G., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 03503829743-09125 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 18 thôn Vũ Lao - Xã Tân Thịnh - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503829743-09125 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 18 thôn Vũ Lao - Xã Tân Thịnh - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600839245 / 08-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 18 Thôn Vũ Lao-Xã Tân Thịnh-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0600839245, 03503829743-09125, 9G., JSC, Nam Định, Huyện Nam Trực, Xã Tân Thịnh, Tống Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động viễn thông có dây 61100
23 Hoạt động viễn thông khác 6190
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300