Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Thúy Hằng

THUY HANG CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Thúy Hằng - THUY HANG CO.,LTD có địa chỉ tại Xuân Dục - Xã Xuân Ninh - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600841847 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600841847

Ngày cấp 17-11-2011 Ngày đóng MST 23-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Thúy Hằng

Tên giao dịch

THUY HANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503761740-098669 /
Địa chỉ trụ sở

Xuân Dục - Xã Xuân Ninh - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503761740-098669 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xuân Dục - Xã Xuân Ninh - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600841847 / 17-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xuân Dục-Xã Xuân Ninh-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Đinh Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600841847, 03503761740-098669, THUY HANG CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Ninh, Đinh Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
8 Sản xuất rượu vang 11020
9 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933