Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Ngọc

PHONG NGOC CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Ngọc - PHONG NGOC CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 4 - Xã Hải Cường - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0600844968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600844968

Ngày cấp 25-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phong Ngọc

Tên giao dịch

PHONG NGOC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 01667879789 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 - Xã Hải Cường - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01667879789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 - Xã Hải Cường - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600844968 / 25-11-2011 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Hải Cường-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Trương Văn Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600844968, 01667879789, PHONG NGOC CO.,LTD, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Cường, Trương Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị khác 33190
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933