Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gỗ Nam Nhật Phương

N.N.P CO.,LTD

Công Ty TNHH Gỗ Nam Nhật Phương - N.N.P CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 11 - Xã Hải Vân - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0600845312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600845312

Ngày cấp 28-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gỗ Nam Nhật Phương

Tên giao dịch

N.N.P CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 0902008292 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 11 - Xã Hải Vân - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902008292 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 11 - Xã Hải Vân - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600845312 / 28-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Trúc Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11-Xã Hải Vân-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Mai Trúc Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600845312, 0902008292, N.N.P CO.,LTD, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Vân, Mai Trúc Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022