Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Thiên Đức Phát

TDP., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Thiên Đức Phát - TDP., JSC có địa chỉ tại Đội 1 - Xã Trực Tuấn - Huyện Trực Ninh - Nam Định. Mã số thuế 0600876085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600876085

Ngày cấp 19-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Thiên Đức Phát

Tên giao dịch

TDP., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh Điện thoại / Fax 0915428168 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1 - Xã Trực Tuấn - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915428168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 1 - Xã Trực Tuấn - Huyện Trực Ninh - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600876085 / 27-12-2011 Cơ quan cấp Province Nam Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 1 Quần Lương-Xã Trực Tuấn-Huyện Trực Ninh-Nam Định

Tên giám đốc

Mai Văn Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600876085, 0915428168, TDP., JSC, Nam Định, Huyện Trực Ninh, Xã Trực Tuấn, Mai Văn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730