Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Thức ăn Chăn Nuôi Tiến Đạt

TIEN DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Thức ăn Chăn Nuôi Tiến Đạt - TIEN DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 12 - Xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600876399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600876399

Ngày cấp 22-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Thức ăn Chăn Nuôi Tiến Đạt

Tên giao dịch

TIEN DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03506285339 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 12 - Xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03506285339 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 12 - Xã Thọ Nghiệp - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600876399 / 22-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 29 Tổng số lao động 29
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 12-Xã Thọ Nghiệp-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Tiến Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600876399, 03506285339, TIEN DAT CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Thọ Nghiệp, Trần Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663