Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí An Thuận Phát

VINA ATP

Công Ty TNHH Cơ Khí An Thuận Phát - VINA ATP có địa chỉ tại Xóm 6 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600876906 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600876906

Ngày cấp 21-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí An Thuận Phát

Tên giao dịch

VINA ATP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 0984990546 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984990546 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600876906 / 22-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Sơn Ca

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Sơn Ca

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Hoài

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600876906, 0984990546, VINA ATP, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Tiến, Trần Sơn Ca, Đặng Thị Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590