Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam Nguyễn

Thanh Nam Nguyen Commercial Services Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam Nguyễn - Thanh Nam Nguyen Commercial Services Company Limited có địa chỉ tại Đội 9, Xã Nghĩa Phong, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định. Mã số thuế 0600892337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600892337

Ngày cấp 17-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam Nguyễn

Tên giao dịch

Thanh Nam Nguyen Commercial Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng Điện thoại / Fax 03508855000-094860 / 03508855000
Địa chỉ trụ sở

Đội 9, Xã Nghĩa Phong, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03508855000-094860 / 03508855000
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600892337 / 17-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 17-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 9-Xã Nghĩa Phong-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600892337, 03508855000-094860, Thanh Nam Nguyen Commercial Services Company Limited, Nam Định, Huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Phong, Nguyễn Văn Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
12 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
13 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
14 Bán buôn cao su 46694
15 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
16 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
17 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
18 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
23 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
25 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
26 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
32 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
33 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
34 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
38 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
39 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
40 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
42 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
43 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
46 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
47 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
48 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
49 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
50 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
51 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
52 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
60 Vận tải đường ống 49400
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
62 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
64 Xuất bản sách 58110
65 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
66 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
67 Hoạt động xuất bản khác 58190
68 Xuất bản phần mềm 58200
69 Hoạt động viễn thông khác 6190
70 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
71 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
72 Lập trình máy vi tính 62010
73 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
74 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
75 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
76 Cổng thông tin 63120
77 Hoạt động thông tấn 63210
78 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
79 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
80 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
81 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
82 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
83 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
84 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
85 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
86 Bảo hiểm nhân thọ 65110