Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hoa Việt Mỹ

HOA VIET MY., JSC

Công Ty Cổ Phần Hoa Việt Mỹ - HOA VIET MY., JSC có địa chỉ tại Số 106 phố Tây Ga - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600935848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600935848

Ngày cấp 29-05-2012 Ngày đóng MST 07-10-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hoa Việt Mỹ

Tên giao dịch

HOA VIET MY., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0942899545 / 03503631507
Địa chỉ trụ sở

Số 106 phố Tây Ga - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0942899545 / 03503631507
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 106 phố Tây Ga - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600935848 / 29-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-528 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Đôn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 106 phố Tây Ga-Phường Trường Thi-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Đôn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600935848, 0942899545, HOA VIET MY., JSC, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Trường Thi, Nguyễn Trọng Đôn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
10 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590