Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đúc Đại Nam

DAI NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đúc Đại Nam - DAI NAM CO.,LTD có địa chỉ tại M48 Cụm công nghiệp làng nghề - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0600936464 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600936464

Ngày cấp 30-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đúc Đại Nam

Tên giao dịch

DAI NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 0912771093 /
Địa chỉ trụ sở

M48 Cụm công nghiệp làng nghề - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912771093 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế M48 Cụm công nghiệp làng nghề - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600936464 / 30-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Thị trấn Lâm-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600936464, 0912771093, DAI NAM CO.,LTD, Nam Định, Huyện Ý Yên, Thị Trấn Lâm, Nguyễn Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663