Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trường Thắng

TT CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trường Thắng - TT CO.,LTD có địa chỉ tại Lô số 092, thửa 20, khu tái định cư Tây Đông Mạc - Phường Thống Nhất - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600940333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Phá dỡ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600940333

Ngày cấp 12-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Trường Thắng

Tên giao dịch

TT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0912849984 /
Địa chỉ trụ sở

Lô số 092, thửa 20, khu tái định cư Tây Đông Mạc - Phường Thống Nhất - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912849984 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô số 092, thửa 20, khu tái định cư Tây Đông Mạc - Phường Thống Nhất - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600940333 / 12-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Trọng Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Phá dỡ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600940333, 0912849984, TT CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Thống Nhất, Trần Trọng Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933