Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viễn Thông Xuân Trường

XT TEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Viễn Thông Xuân Trường - XT TEL CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 18 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0600944602 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600944602

Ngày cấp 02-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viễn Thông Xuân Trường

Tên giao dịch

XT TEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 0962095789 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 18 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962095789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 18 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600944602 / 02-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Phê

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Đức Phê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600944602, 0962095789, XT TEL CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Thị Trấn Xuân Trường, Bùi Đức Phê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
3 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động viễn thông có dây 61100
14 Hoạt động viễn thông không dây 61200
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532