Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Nghĩa Dương

ND CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Nghĩa Dương - ND CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Hồng Trung - Xã Nam Hồng - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0600958884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600958884

Ngày cấp 20-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Nghĩa Dương

Tên giao dịch

ND CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 01658302104 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Hồng Trung - Xã Nam Hồng - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01658302104 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Hồng Trung - Xã Nam Hồng - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600958884 / 20-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Võ Thị Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0600958884, 01658302104, ND CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nam Trực, Xã Nam Hồng, Võ Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Bốc xếp hàng hóa 5224