Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Nam Định

ND CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Nam Định - ND CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Mai Độ - Xã Yên Tân - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0600977044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600977044

Ngày cấp 27-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Nam Định

Tên giao dịch

ND CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 0912842323 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mai Độ - Xã Yên Tân - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912842323 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mai Độ - Xã Yên Tân - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600977044 / 27-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Nhâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mai Độ-Xã Yên Tân-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Dương Thị Nhâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600977044, 0912842323, ND CO.,LTD, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Tân, Dương Thị Nhâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669