Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại An - Tsh

DAI AN - TSH CO.,LTD

Công Ty TNHH Đại An - Tsh - DAI AN - TSH CO.,LTD có địa chỉ tại Thửa 84, khu Đô thị mới Hòa Vượng - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600979683 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600979683

Ngày cấp 17-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại An - Tsh

Tên giao dịch

DAI AN - TSH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0912269695 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa 84, khu Đô thị mới Hòa Vượng - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912269695 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa 84, khu Đô thị mới Hòa Vượng - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600979683 / 17-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Tập

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Thắng-Xã Nam Hồng-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Ngô Văn Tập

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600979683, 0912269695, DAI AN - TSH CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Lộc Vượng, Ngô Văn Tập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200