Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Thành Đạt

TD,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Thành Đạt - TD,LTD có địa chỉ tại Thôn Hồng Thượng - Xã Nam Hồng - Huyện Nam Trực - Nam Định. Mã số thuế 0600986948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Trực

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600986948

Ngày cấp 10-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Thành Đạt

Tên giao dịch

TD,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Trực Điện thoại / Fax 03503915840 / 03503915840
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hồng Thượng - Xã Nam Hồng - Huyện Nam Trực - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503915840 / 03503915840
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hồng Thượng - Xã Nam Hồng - Huyện Nam Trực - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600986948 / 10-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trại Kho-Xã Minh Thuận-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Trịnh Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600986948, 03503915840, TD,LTD, Nam Định, Huyện Nam Trực, Xã Nam Hồng, Trịnh Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933