Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Thành Đạt 68

THANH DAT 68 CO.,LTD

Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Thành Đạt 68 - THANH DAT 68 CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Xuân Phong - Xã Hải Hòa - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0600987331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600987331

Ngày cấp 16-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Thành Đạt 68

Tên giao dịch

THANH DAT 68 CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 03503798234-098859 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Xuân Phong - Xã Hải Hòa - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503798234-098859 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Xuân Phong - Xã Hải Hòa - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600987331 / 16-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Minh Hiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Xuân Phong-Xã Hải Hòa-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Đặng Minh Hiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600987331, 03503798234-098859, THANH DAT 68 CO.,LTD, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Hòa, Đặng Minh Hiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229