Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giám Sát Và Thiết Kế Xây Dựng 668

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giám Sát Và Thiết Kế Xây Dựng 668 có địa chỉ tại 38 Trần Nhật Duật - Phường Trần Tế Xương - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0600989667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600989667

Ngày cấp 05-06-2013 Ngày đóng MST 09-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Giám Sát Và Thiết Kế Xây Dựng 668

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0973733970-09758 /
Địa chỉ trụ sở

38 Trần Nhật Duật - Phường Trần Tế Xương - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973733970-09758 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 38 Trần Nhật Duật - Phường Trần Tế Xương - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600989667 / 05-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đức Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 21-Xã Giao Long-Huyện Giao Thuỷ-Nam Định

Tên giám đốc

Vũ Đức Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600989667, 0973733970-09758, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Trần Tế Xương, Vũ Đức Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100