Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Vượng

DINH VUONG CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Vượng - DINH VUONG CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 16, thôn Đồng Quỹ - Xã Nghĩa Hồng - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định. Mã số thuế 0600993007 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600993007

Ngày cấp 24-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đình Vượng

Tên giao dịch

DINH VUONG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng Điện thoại / Fax 0938442390 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 16, thôn Đồng Quỹ - Xã Nghĩa Hồng - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938442390 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 16, thôn Đồng Quỹ - Xã Nghĩa Hồng - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600993007 / 24-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Đình

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 16, thôn Đồng Quỹ-Xã Nghĩa Hồng-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Văn Đình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600993007, 0938442390, DINH VUONG CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Hồng, Trần Văn Đình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730