Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Y Tế Bmc

BMC., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Y Tế Bmc - BMC., JSC có địa chỉ tại Xóm 19 (Chợ Trâu) - Xã Hải Nam - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0600995212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0600995212

Ngày cấp 01-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Y Tế Bmc

Tên giao dịch

BMC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 0976603911 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 19 (Chợ Trâu) - Xã Hải Nam - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976603911 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 19 (Chợ Trâu) - Xã Hải Nam - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0600995212 / 01-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-522 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Đoán

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 19-Xã Hải Nam-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Đoán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0600995212, 0976603911, BMC., JSC, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Nam, Nguyễn Viết Đoán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620