Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Hoàng Tâm

HOANG TAM CONSTRUCTION AND MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Hoàng Tâm - HOANG TAM CONSTRUCTION AND MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xóm 8 - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0601002259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601002259

Ngày cấp 18-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Hoàng Tâm

Tên giao dịch

HOANG TAM CONSTRUCTION AND MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 0903265533 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 8 - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903265533 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 8 - - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601002259 / 18-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Viết Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Mai Viết Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601002259, 0903265533, HOANG TAM CONSTRUCTION AND MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Mai Viết Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
10 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
11 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
12 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920