Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sinh Hóa Quang Minh

Công Ty TNHH Sinh Hóa Quang Minh có địa chỉ tại Số 9/2 ngõ Chùa Cả - Phường Vị Xuyên - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0601013934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601013934

Ngày cấp 11-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sinh Hóa Quang Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0914963366 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9/2 ngõ Chùa Cả - Phường Vị Xuyên - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919818618 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 1 phố Lê Văn Phúc, đường Lê Văn Hưu, khu đô thị Hòa Vượng - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601013934 / 11-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Hoàng Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, đường A2-Phường Thống Nhất-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Vũ Hoàng Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601013934, 0914963366, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Vị Xuyên, Vũ Hoàng Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290