Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Smart

SMART FOODS CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Smart - SMART FOODS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 3, phố Vũ Tuấn Chiêu - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0601027292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601027292

Ngày cấp 18-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Smart

Tên giao dịch

SMART FOODS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503558766 / 03503558768
Địa chỉ trụ sở

Số 3, phố Vũ Tuấn Chiêu - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503558766 / 03503558768
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, phố Vũ Tuấn Chiêu - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601027292 / 18-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 62 Nguyễn Viết Xuân-Phường Khương Mai-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601027292, 03503558766, SMART FOODS CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Xã Mỹ Xá, Nguyễn Thị Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Khai thác thuỷ sản biển 03110
18 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
19 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
31 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
39 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
43 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630