Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hải An Nam Định

HAI AN NAM DINH.JSC

Công Ty Cổ Phần Hải An Nam Định - HAI AN NAM DINH.JSC có địa chỉ tại Tổ 10 - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0601028803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601028803

Ngày cấp 21-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hải An Nam Định

Tên giao dịch

HAI AN NAM DINH.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 03503957999 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503957999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601028803 / 21-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Trượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vàng-Xã Yên Bình-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601028803, 03503957999, HAI AN NAM DINH.JSC, Nam Định, Huyện Ý Yên, Thị Trấn Lâm, Nguyễn Huy Trượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Đúc kim loại màu 24320
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663