Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hải Phương - Cs

HAI PHUONG - CS TRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Hải Phương - Cs - HAI PHUONG - CS TRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 22 - Xã Hải Anh - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0601032126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601032126

Ngày cấp 25-02-2014 Ngày đóng MST 01-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hải Phương - Cs

Tên giao dịch

HAI PHUONG - CS TRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 03503771374 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 22 - Xã Hải Anh - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503771374 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 22 - Xã Hải Anh - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601032126 / 25-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Cầm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Hải Phương-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Ngọc Cầm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601032126, 03503771374, HAI PHUONG - CS TRADE CO.,LTD, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Anh, Trần Ngọc Cầm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229