Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Đúc Sông Hồng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Đúc Sông Hồng có địa chỉ tại Khu A - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0601032221 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc kim loại màu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601032221

Ngày cấp 26-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Đúc Sông Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 0984561222-0350 /
Địa chỉ trụ sở

Khu A - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984561222-0350 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu A - - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601032221 / 26-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Tơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu A-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc kim loại màu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601032221, 0984561222-0350, Nam Định, Huyện Ý Yên, Trương Thị Tơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933