Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Bình Thắng

BINH THANG CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Bình Thắng - BINH THANG CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 4 Đồng Liêu - Xã Nghĩa Lạc - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định. Mã số thuế 0601033909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601033909

Ngày cấp 11-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Bình Thắng

Tên giao dịch

BINH THANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng Điện thoại / Fax 0948309728 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 4 Đồng Liêu - Xã Nghĩa Lạc - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948309728 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 4 Đồng Liêu - Xã Nghĩa Lạc - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601033909 / 11-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 4 Đồng Liêu-Xã Nghĩa Lạc-Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

Tên giám đốc

Vũ Thị Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601033909, 0948309728, BINH THANG CO.,LTD, Nam Định, Huyện Nghĩa Hưng, Xã Nghĩa Lạc, Vũ Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830