Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cầu Bắc Nd

CầU BắC ND

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cầu Bắc Nd - CầU BắC ND có địa chỉ tại Số 61 đường Phù Nghĩa - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0601034194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601034194

Ngày cấp 16-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cầu Bắc Nd

Tên giao dịch

CầU BắC ND

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 03503644281 /
Địa chỉ trụ sở

Số 61 đường Phù Nghĩa - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503644281 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 61 đường Phù Nghĩa - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601034194 / 16-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Lan Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Só 61 đường Phù Nghĩa-Phường Lộc Hạ-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Đỗ Thị Lan Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601034194, 03503644281, CầU BắC ND, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Lộc Hạ, Đỗ Thị Lan Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200