Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Đúc Phú Hải

DNTN CKĐ PHú HảI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Đúc Phú Hải - DNTN CKĐ PHú HảI có địa chỉ tại Thôn Tống Xá - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0601034677 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601034677

Ngày cấp 23-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Đúc Phú Hải

Tên giao dịch

DNTN CKĐ PHú HảI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 03503824623 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tống Xá - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503824623 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tống Xá - - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601034677 / 23-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Xuân Bẩy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tống Xá-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601034677, 03503824623, DNTN CKĐ PHú HảI, Nam Định, Huyện Ý Yên, Dương Xuân Bẩy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
18 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730