Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí & Dịch Vụ Thương Mại Đại Trang

DAI TRANG M.S.T CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí & Dịch Vụ Thương Mại Đại Trang - DAI TRANG M.S.T CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đông Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0601038142 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601038142

Ngày cấp 14-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí & Dịch Vụ Thương Mại Đại Trang

Tên giao dịch

DAI TRANG M.S.T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 03503959299-098553 / 03503959299
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503959299-098553 / 03503959299
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601038142 / 14-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Tống Xá-Xã Yên Xá-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601038142, 03503959299-098553, DAI TRANG M.S.T CO.,LTD, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Xá, Dương Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cho thuê xe có động cơ 7710