Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Hưng Thịnh

HUNGTHINH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Hưng Thịnh - HUNGTHINH.,JSC có địa chỉ tại Thôn Phú Cốc - Xã Minh Thuận - Huyện Vụ Bản - Nam Định. Mã số thuế 0601039354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601039354

Ngày cấp 05-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Hưng Thịnh

Tên giao dịch

HUNGTHINH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vụ Bản Điện thoại / Fax 0919592186 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Cốc - Xã Minh Thuận - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919592186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Cốc - Xã Minh Thuận - Huyện Vụ Bản - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601039354 / 05-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Khiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Cốc-Xã Minh Thuận-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601039354, 0919592186, HUNGTHINH.,JSC, Nam Định, Huyện Vụ Bản, Xã Minh Thuận, Trần Đình Khiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933