Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Nông Nghiệp Việt Hoàng

VIET HOANG AT CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Nông Nghiệp Việt Hoàng - VIET HOANG AT CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 10 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định. Mã số thuế 0601039442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601039442

Ngày cấp 10-09-2014 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Nông Nghiệp Việt Hoàng

Tên giao dịch

VIET HOANG AT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuân Trường Điện thoại / Fax 03503762624 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 10 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503762624 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 10 - Xã Xuân Tiến - Huyện Xuân Trường - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601039442 / 10-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Thược

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 10-Xã Xuân Tiến-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Thị Thược

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601039442, 03503762624, VIET HOANG AT CO.,LTD, Nam Định, Huyện Xuân Trường, Xã Xuân Tiến, Trần Thị Thược

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620