Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Joy

JOY ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Joy - JOY ONE MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Đội 5 - Xã Hải Thanh - Huyện Hải Hậu - Nam Định. Mã số thuế 0601042526 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601042526

Ngày cấp 30-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Joy

Tên giao dịch

JOY ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu Điện thoại / Fax 03503878343-0917 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 5 - Xã Hải Thanh - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503878343-0917 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 5 - Xã Hải Thanh - Huyện Hải Hậu - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601042526 / 30-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 108 Nguyễn Văn Cừ-Xã Lộc An-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601042526, 03503878343-0917, JOY ONE MEMBER COMPANY LIMITED, Nam Định, Huyện Hải Hậu, Xã Hải Thanh, Nguyễn Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990