Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Thành Hạnh

THANH HANH B.T CO.,LTD

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Thành Hạnh - THANH HANH B.T CO.,LTD có địa chỉ tại Quốc lộ 38B, Km 109 - Xã Yên Phong - Huyện ý Yên - Nam Định. Mã số thuế 0601043865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ý Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601043865

Ngày cấp 10-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Thành Hạnh

Tên giao dịch

THANH HANH B.T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ý Yên Điện thoại / Fax 0913603068 /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 38B, Km 109 - Xã Yên Phong - Huyện ý Yên - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913603068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 38B, Km 109 - Xã Yên Phong - Huyện ý Yên - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601043865 / 10-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Giáp-Xã Yên Phong-Huyện ý Yên-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601043865, 0913603068, THANH HANH B.T CO.,LTD, Nam Định, Huyện Ý Yên, Xã Yên Phong, Nguyễn Đình Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
22 Cho thuê xe có động cơ 7710