Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Giao

NAM GIAO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Giao - NAM GIAO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xóm Xuân Thắng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định. Mã số thuế 0601046961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601046961

Ngày cấp 12-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Giao

Tên giao dịch

NAM GIAO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giao Thuỷ Điện thoại / Fax 03503733309 / 03503733309
Địa chỉ trụ sở

Xóm Xuân Thắng - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03503733309 / 03503733309
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Xuân Thắng - - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601046961 / 12-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1000 Tổng số lao động 1000
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-022 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Lưu Huỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Xuân Thắng-Huyện Giao Thuỷ-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Lưu Huỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601046961, 03503733309, NAM GIAO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Nam Định, Huyện Giao Thuỷ, Trần Lưu Huỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
14 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
15 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
21 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải đường ống 49400
39 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
42 Hoạt động tư vấn quản lý 70200