Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Diệu Hoa

DIEU HOA I.T CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Diệu Hoa - DIEU HOA I.T CO.,LTD có địa chỉ tại C11P5 Văn Miếu - Phường Văn Miếu - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0601062963 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601062963

Ngày cấp 09-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Diệu Hoa

Tên giao dịch

DIEU HOA I.T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax 0915918747 /
Địa chỉ trụ sở

C11P5 Văn Miếu - Phường Văn Miếu - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915918747 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế C11P5 Văn Miếu - Phường Văn Miếu - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601062963 / 09-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

C11P5 Văn Miếu-Phường Văn Miếu-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Xuân Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh chung nhà cửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0601062963, 0915918747, DIEU HOA I.T CO.,LTD, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Phường Văn Miếu, Trần Xuân Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
17 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300