Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hải Đăng

HAI DANG AGRICULTURE CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hải Đăng - HAI DANG AGRICULTURE CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 7 - Xã Mỹ Thắng - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định. Mã số thuế 0601065749 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0601065749

Ngày cấp 06-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hải Đăng

Tên giao dịch

HAI DANG AGRICULTURE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Lộc Điện thoại / Fax 0912956957 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7 - Xã Mỹ Thắng - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912956957 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 7 - Xã Mỹ Thắng - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0601065749 / 06-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Trọng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Xã Mỹ Thắng-Huyện Mỹ Lộc-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0601065749, 0912956957, HAI DANG AGRICULTURE CO.,LTD, Nam Định, Huyện Mỹ Lộc, Xã Mỹ Thắng, Trần Trọng Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300